类似

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 类似

  1. tương tự
    lèisì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

类似的条件
lèisìde tiáojiàn
điều kiện tương tự
外表上的类似
wàibiǎo shàng de lèisì
sự giống nhau bên ngoài
类似的见解
lèisìde jiànjiě
ý kiến tương tự
类似实验
lèisì shíyàn
thí nghiệm tương tự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc