Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉丝

  1. bún làm từ tinh bột đậu
    fěnsī
  2. người hâm mộ, người theo dõi
    fěnsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

煮熟的粉丝
zhǔshú de fěnsī
bún luộc làm từ tinh bột đậu
粉丝炒白菜
fěnsī chǎo báicài
bún đậu và bắp cải xào
细长的粉丝
xìcháng de fěnsī
bún mỏng và dài làm từ tinh bột đậu
粉丝汤
fěnsī tāng
canh bún đậu
粉丝的支持
fěnsī de zhī chí
sự ủng hộ từ những người theo dõi
粉丝见面会
fěnsī jiànmiàn huì
gặp gỡ người hâm mộ
粉丝群
fěnsī qún
cơ sở người hâm mộ
狂热的粉丝
kuángrède fěnsī
người hâm mộ nhiệt thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc