Thứ tự nét
Ví dụ câu
煮熟的粉丝
zhǔshú de fěnsī
bún luộc làm từ tinh bột đậu
粉丝炒白菜
fěnsī chǎo báicài
bún đậu và bắp cải xào
细长的粉丝
xìcháng de fěnsī
bún mỏng và dài làm từ tinh bột đậu
粉丝汤
fěnsī tāng
canh bún đậu
粉丝的支持
fěnsī de zhī chí
sự ủng hộ từ những người theo dõi
粉丝见面会
fěnsī jiànmiàn huì
gặp gỡ người hâm mộ
粉丝群
fěnsī qún
cơ sở người hâm mộ
狂热的粉丝
kuángrède fěnsī
người hâm mộ nhiệt thành