Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
粉末
HSK 6
粉末
Thêm vào danh sách từ
bột
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粉末
bột
fěnmò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
粉末涂料
fěnmòtúliào
Sơn tĩnh điện
粉末物质
fěnmò wùzhì
khối bột
磨成粉末
móchéng fěnmò
nghiền thành bột
Các ký tự liên quan
粉
末
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc