粉末

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉末

  1. bột
    fěnmò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粉末涂料
fěnmòtúliào
Sơn tĩnh điện
粉末物质
fěnmò wùzhì
khối bột
磨成粉末
móchéng fěnmò
nghiền thành bột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc