Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
粉色
HSK 6
粉色
Thêm vào danh sách từ
màu hồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粉色
màu hồng
fěnsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把墙刷成粉色
bǎ qiángshuā chéng fěnsè
sơn tường màu hồng
粉色系的饰品
fěnsè xì de shìpǐn
phụ kiện màu hồng
粉色的焰火
fěnsè de yànhuǒ
pháo hoa hồng
粉色的衬衣
fěnsè de chènyī
áo sơ mi màu hồng
Các ký tự liên quan
粉
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc