粉色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉色

  1. màu hồng
    fěnsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把墙刷成粉色
bǎ qiángshuā chéng fěnsè
sơn tường màu hồng
粉色系的饰品
fěnsè xì de shìpǐn
phụ kiện màu hồng
粉色的焰火
fěnsè de yànhuǒ
pháo hoa hồng
粉色的衬衣
fěnsè de chènyī
áo sơ mi màu hồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc