粗心大意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粗心大意

  1. cẩu thả
    cūxīndàyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实验中不可粗心大意
shíyàn zhōng bùkě cūxīndàyì
hãy cẩn thận trong khi thử nghiệm
你老是粗心大意的!
nǐ lǎoshì cūxīndàyì de !
bạn không bao giờ chú ý!
由于粗心大意而引起
yóuyú cūxīndàyì ér yǐnqǐ
xảy ra do sơ suất
对自己的粗心大意表示后悔
duì zìjǐ de cūxīn dàyì biǎoshì hòuhuǐ
hối tiếc về sự sơ suất của một người
千万不可
qiānwàn bùkě
không bao giờ được bất cẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc