粗略

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粗略

  1. hời hợt
    cūlüè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粗略地看一遍
cūlüè dì kàn yībiàn
nhìn lướt qua
粗略描写
cūlüè miáoxiě
mô tả bề mặt
粗略调整
cūlüè tiáozhěng
quy định thô bạo
粗略成本估计
cūlüè chéngběn gūjì
ước tính sơ bộ về chi phí
粗略计算
cūlüè jìsuàn
tính toán gần đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc