Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
粘
New HSK 7-9
粘
Thêm vào danh sách từ
dính vào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粘
dính vào
zhān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
粘在油门上
nián zài yóumén shàng
bám vào chân ga
几张纸粘在一起
jī zhāngzhǐnián zàiyīqǐ
vài tờ giấy được dán lại với nhau
粘盒子
nián hézǐ
dán hộp
粘信封
nián xìnfēng
dán một phong bì
粘一张广告
nián yīzhāng guǎng gào
dán một quảng cáo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc