Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粥

  1. cháo
    zhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

麦片粥
màipiànzhōu
bột yến mạch cháo
白米粥
báimǐ zhōu
cháo gạo
熬粥
āo zhōu
nấu cháo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc