粽子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粽子

  1. gạo nếp gói lá
    zòngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

红枣粽子
hóngzǎo zòngzǐ
táo tàu đỏ zongzi
包粽子
bāo zòngzǐ
để làm zongzi
蒸粽子
zhēng zòngzǐ
zongzi hấp
煮粽子
zhǔ zòngzǐ
zongzi luộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc