Thứ tự nét
Ví dụ câu
精神病院
jīngshénbìngyuàn
bệnh viện tâm thần
他是个精神病患者
tāshì gè jīngshénbìnghuànzhě
anh ấy là một kẻ tâm thần
在精神病的发作时
zài jīngshénbìng de fāzuò shí
trong một cuộc tấn công tâm thần
医生鉴定他有精神病
yīshēng jiàndìng tā yǒu jīngshénbìng
bác sĩ đánh giá anh ta bị bệnh tâm thần
有精神病的人
yǒu jīngshénbìng de rén
người bệnh tâm thần
精神病医生
jīngshénbìng yīshēng
bác sĩ tâm lý