精神病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精神病

  1. bệnh tâm thần
    jīngshénbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神病院
jīngshénbìngyuàn
bệnh viện tâm thần
他是个精神病患者
tāshì gè jīngshénbìnghuànzhě
anh ấy là một kẻ tâm thần
在精神病的发作时
zài jīngshénbìng de fāzuò shí
trong một cuộc tấn công tâm thần
医生鉴定他有精神病
yīshēng jiàndìng tā yǒu jīngshénbìng
bác sĩ đánh giá anh ta bị bệnh tâm thần
有精神病的人
yǒu jīngshénbìng de rén
người bệnh tâm thần
精神病医生
jīngshénbìng yīshēng
bác sĩ tâm lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc