Thứ tự nét
Ví dụ câu
精细地刨成一条条鱼肉
jīngxìdì páo chéng yītiáotiáo yúròu
cẩn thận chạm khắc các dải cá
精细的计算
jīngxìde jìsuàn
tính toán cẩn thận
不精细的工作
bù jīngxìde gōngzuò
xác định công việc
精细抛光
jīngxì pāoguāng
đánh bóng tốt
精细加工
jīngxì jiāgōng
chế biến công phu