精细

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精细

  1. cẩn thận và chu đáo, tinh tế
    jīngxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精细地刨成一条条鱼肉
jīngxìdì páo chéng yītiáotiáo yúròu
cẩn thận chạm khắc các dải cá
精细的计算
jīngxìde jìsuàn
tính toán cẩn thận
不精细的工作
bù jīngxìde gōngzuò
xác định công việc
精细抛光
jīngxì pāoguāng
đánh bóng tốt
精细加工
jīngxì jiāgōng
chế biến công phu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc