Thứ tự nét
Ví dụ câu
科学界的精英
kēxuéjiè de jīngyīng
tinh hoa khoa học
精英赛
jīngyīngsài
cuộc đua phân chia ưu tú
政治精英
zhèngzhì jīngyīng
tinh hoa chính trị
精英阶层
jīngyīng jiēcéng
tầng lớp ưu tú
知识精英
zhīshí jīngyīng
tầng lớp trí thức
精英治国
jīngyīng zhìguó
chế độ công đức
少数派精英
shǎoshùpài jīngyīng
thiểu số những người xuất sắc
政治精英们
zhèngzhì jīngyīng mén
tinh hoa chính trị