精英

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精英

  1. Thượng lưu
    jīngyīng
  2. người nổi bật
    jīngyīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

科学界的精英
kēxuéjiè de jīngyīng
tinh hoa khoa học
精英赛
jīngyīngsài
cuộc đua phân chia ưu tú
政治精英
zhèngzhì jīngyīng
tinh hoa chính trị
精英阶层
jīngyīng jiēcéng
tầng lớp ưu tú
知识精英
zhīshí jīngyīng
tầng lớp trí thức
精英治国
jīngyīng zhìguó
chế độ công đức
少数派精英
shǎoshùpài jīngyīng
thiểu số những người xuất sắc
政治精英们
zhèngzhì jīngyīng mén
tinh hoa chính trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc