Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
糊
New HSK 7-9
糊
Thêm vào danh sách từ
để dán, để trát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 糊
để dán, để trát
hú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
糊窗户
hū chuānghù
dán cửa sổ
把信封糊上
bǎ xìnfēng hū shàng
dán một phong bì
用灰把墙缝糊上
yòng huī bǎ qiángféng hū shàng
trát các lỗ trên tường bằng vôi
糊门
hūmén
dán vào cửa
糊一个纸盒子
hū yígè zhǐhé zǐ
dán hộp giấy lại với nhau
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc