糊涂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糊涂

  1. ngu
    hútu
  2. bối rối, hoang mang
    hútu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多糊涂的想法
duō hūtúde xiǎngfǎ
thật là một suy nghĩ ngu ngốc
糊涂地乱花钱
hūtúdì luàn huāqián
ngu ngốc ném tiền xung quanh
装糊涂
zhuānghūtú
giả vờ ngu ngốc
她开始糊涂了
tā kāishǐ hūtúle
cô ấy đã trở nên bối rối
弄得一塌糊涂
nòngdé yītāhútú
bối rối
一些问题把我搞糊涂了
một số câu hỏi làm tôi bối rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc