Dịch của 糊 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
糊
Tiếng Trung phồn thể
糊
Thứ tự nét cho 糊
Ý nghĩa của 糊
- để dán, để tráthú
Ví dụ câu cho 糊
糊窗户
hū chuānghù
dán cửa sổ
把信封糊上
bǎ xìnfēng hū shàng
dán một phong bì
用灰把墙缝糊上
yòng huī bǎ qiángféng hū shàng
trát các lỗ trên tường bằng vôi
糊门
hūmén
dán vào cửa
糊一个纸盒子
hū yígè zhǐhé zǐ
dán hộp giấy lại với nhau