Thứ tự nét
Ví dụ câu
糖尿病的标志
tángniàobìng de biāozhì
dấu hiệu của bệnh tiểu đường
治疗糖尿病
zhìliáo tángniàobìng
để điều trị bệnh tiểu đường
老年糖尿病
lǎonián tángniàobìng
bệnh tiểu đường ở tuổi già
他得了糖尿病
tā déle tángniàobìng
anh ấy bị bệnh tiểu đường
一型糖尿病
yī xíng tángniàobìng
bệnh đái tháo đường týp một
糖尿病病人
tángniàobìng bìngrén
bệnh tiểu đường