糖尿病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糖尿病

  1. Bệnh tiểu đường
    tángniàobìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

糖尿病的标志
tángniàobìng de biāozhì
dấu hiệu của bệnh tiểu đường
治疗糖尿病
zhìliáo tángniàobìng
để điều trị bệnh tiểu đường
老年糖尿病
lǎonián tángniàobìng
bệnh tiểu đường ở tuổi già
他得了糖尿病
tā déle tángniàobìng
anh ấy bị bệnh tiểu đường
一型糖尿病
yī xíng tángniàobìng
bệnh đái tháo đường týp một
糖尿病病人
tángniàobìng bìngrén
bệnh tiểu đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc