糖果

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糖果

  1. kẹo, đồ ngọt
    tángguǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每人给一块糖果
měirén gěi yīkuài tángguǒ
cho mỗi người một viên kẹo
抓一把糖果
zhuā yībǎ tángguǒ
lấy một nắm kẹo
糖果店心工业
tángguǒdiàn xīn gōngyè
công nghiệp bánh kẹo
糖果店
tángguǒdiàn
tiệm kẹo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc