Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糟糕

  1. quá tệ, thật xui xẻo
    zāogāo
  2. kinh khủng
    zāogāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真糟糕
zhēn zāogāo
thật là không may!
设计很糟糕
shèjì hěn zāogāo
thiết kế thật khủng khiếp
糟糕的事
zāogāode shì
điều tồi tệ
糟糕的天气
zāogāode tiānqì
Thời tiết xấu
糟糕透了
zāogāo tòu le
cái đó ghê thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc