Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
糟糕
HSK 5
New HSK 5
糟糕
Thêm vào danh sách từ
quá tệ, thật xui xẻo
kinh khủng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 糟糕
quá tệ, thật xui xẻo
zāogāo
kinh khủng
zāogāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
真糟糕
zhēn zāogāo
thật là không may!
设计很糟糕
shèjì hěn zāogāo
thiết kế thật khủng khiếp
糟糕的事
zāogāode shì
điều tồi tệ
糟糕的天气
zāogāode tiānqì
Thời tiết xấu
糟糕透了
zāogāo tòu le
cái đó ghê thật
Các ký tự liên quan
糟
糕
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc