Thứ tự nét
Ví dụ câu
画家画素描正为他的下一幅作品
huàjiā huà sùmiáo zhèng wéi tā de xià yī fú zuòpǐn
nghệ sĩ đang vẽ phác thảo cho bức tranh tiếp theo của anh ấy
铅笔素描
qiānbǐ sùmiáo
phác thảo bút chì
照实物素描
zhào shíwù sùmiáo
rút ra từ thiên nhiên
我素描为这些芭蕾舞者画了一张
wǒ sùmiáo wéi zhèixiē bālěiwǔ zhěhuà le yīzhāng
anh ấy đã vẽ một bản phác thảo của các vũ công ba lê