素描

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 素描

  1. vẽ bằng than chì
    sùmiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

画家画素描正为他的下一幅作品
huàjiā huà sùmiáo zhèng wéi tā de xià yī fú zuòpǐn
nghệ sĩ đang vẽ phác thảo cho bức tranh tiếp theo của anh ấy
铅笔素描
qiānbǐ sùmiáo
phác thảo bút chì
照实物素描
zhào shíwù sùmiáo
rút ra từ thiên nhiên
我素描为这些芭蕾舞者画了一张
wǒ sùmiáo wéi zhèixiē bālěiwǔ zhěhuà le yīzhāng
anh ấy đã vẽ một bản phác thảo của các vũ công ba lê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc