Ví dụ câu
理论与实践紧密结合
lǐlùn yǔ shíjiàn jǐnmì jiéhé
lý thuyết và thực hành được kết hợp chặt chẽ
枪声十分紧密
qiāngshēng shífēn jǐnmì
bắn nhanh, cường độ cao
紧密地团结在一起
jǐnmìdì tuánjié zàiyīqǐ
hàn lại với nhau
紧密的联系
jǐnmìde liánxì
mối quan hệ không thể tách rời