紧接着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 紧接着

  1. ngay sau khi
    jǐnjiēzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

紧接着,事情就发生了
jǐnjiēzháo , shìqíng jiù fāshēng le
sau đó nó đã xảy ra
晚饭后紧接着开始
wǎnfàn hòu jǐn jiēzháo kāishǐ
bắt đầu ngay sau bữa tối
一个胜利紧接着一个胜利
yígè shènglì jǐn jiēzháo yígè shènglì
chiến thắng nối tiếp chiến thắng khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc