紧紧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 紧紧

  1. chặt chẽ
    jǐnjǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把眼睛紧紧闭上
bǎ yǎnjīng jǐn jǐnbì shàng
nhắm mắt lại
不要在毛巾紧紧包住头发
búyào zài máojīn jǐnjǐn bāozhù tóufà
đừng quấn chặt tóc trong khăn
这些树根紧紧地抓住土壤
zhèixiē shùgēn jǐnjǐn dì zhuāzhù tǔrǎng
những chiếc rễ này giữ chặt đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc