Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
紧紧
New HSK 5
紧紧
Thêm vào danh sách từ
chặt chẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 紧紧
chặt chẽ
jǐnjǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把眼睛紧紧闭上
bǎ yǎnjīng jǐn jǐnbì shàng
nhắm mắt lại
不要在毛巾紧紧包住头发
búyào zài máojīn jǐnjǐn bāozhù tóufà
đừng quấn chặt tóc trong khăn
这些树根紧紧地抓住土壤
zhèixiē shùgēn jǐnjǐn dì zhuāzhù tǔrǎng
những chiếc rễ này giữ chặt đất
Các ký tự liên quan
紧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc