繁荣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 繁荣

  1. Thịnh vượng
    fánróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国家繁荣
guójiā fánróng
thịnh vượng quốc gia
市场繁荣
shìchǎng fánróng
thị trường bùng nổ
繁荣经济
fánróng jīngjì
nền kinh tế phát triển mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc