纠纷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纠纷

  1. tranh chấp, vấn đề
    jiūfēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家里人之间经常闹纠纷
jiālǐrén zhījiān jīngcháng nào jiūfēn
thường xảy ra tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình
卷入一场纠纷
juànrù yīchǎng jiūfēn
luật sư giải quyết tranh chấp di sản
解决经济纠纷
jiějué jīngjìjiūfēn
giải quyết tranh chấp kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc