Trang chủ>红人儿

Tiếng Trung giản thể

红人儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红人儿

  1. cậu bé tóc đẹp
    hóngrénr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他现在可是总经理跟前的红人儿
tā xiànzài kěshì zǒngjīnglǐ gēnqián de hóngrén ér
bây giờ anh ấy là con cưng của CEO
如今他是长官身边的红人儿
rújīn tāshì zhǎngguān shēnbiān de hóngrén ér
bây giờ anh ấy là người yêu thích của ông chủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc