Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红包

  1. hongbao, giấy đỏ đựng tiền làm quà tặng
    hóngbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜庆的红包
xǐqìng de hóngbāo
phong bì đỏ lễ hội
微信红包
wēi xìn hóng bāo
Gói màu đỏ WeChat
发红包
fāhóng bāo
tặng hongbao
为母亲准备红包
wéi mǔqīn zhǔnbèi hóngbāo
chuẩn bị hongbao cho mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc