红润

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红润

  1. hồng hào, hoa mỹ
    hóngrùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸庞愈发红润
liǎnpáng yùfā hóngrùn
mặt đỏ bừng hơn nữa
两腮上露出红润颜色
liǎng sāi shàng lòuchū hóngrùn yánsè
má ửng hồng
红润的脸
hóngrùnde liǎn
khuôn mặt hoa mỹ
脸色红润
liǎnsè hóngrùn
một khuôn mặt hồng hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc