纬度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纬度

  1. vĩ độ
    wěidù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位于同一纬度上
wèiyú tóngyī wěidù shàng
ở cùng một vĩ độ
纬度位置相近
wěidù wèizhì xiāngjìn
vĩ độ đóng
纬度分布
wěidù fēnbù
phân bố vĩ độ
地理纬度
dìlǐ wěidù
vĩ độ địa lý
高纬度
gāowěidù
vĩ độ cao
低纬度
dīwěidù
vĩ độ thấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc