Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
纬度
New HSK 7-9
纬度
Thêm vào danh sách từ
vĩ độ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 纬度
vĩ độ
wěidù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
位于同一纬度上
wèiyú tóngyī wěidù shàng
ở cùng một vĩ độ
纬度位置相近
wěidù wèizhì xiāngjìn
vĩ độ đóng
纬度分布
wěidù fēnbù
phân bố vĩ độ
地理纬度
dìlǐ wěidù
vĩ độ địa lý
高纬度
gāowěidù
vĩ độ cao
低纬度
dīwěidù
vĩ độ thấp
Các ký tự liên quan
纬
度
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc