Thứ tự nét
Ví dụ câu
签署纲要
qiānshǔ gāngyào
ký kế hoạch
未来十年教育规划纲要
wèiláishínián jiàoyù guīhuà gāngyào
kế hoạch giáo dục trong thập kỷ tới
战略纲要
zhànlüè gāngyào
phác thảo chiến lược
把意见写成纲要
bǎ yìjiàn xiěchéng gāngyào
để phác thảo quan điểm của một người
精神病学纲要
jīngshénbìng xué gāngyào
bản tóm tắt tâm thần học