Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纲要

  1. đề cương
    gāngyào
  2. những thứ cần thiết
    gāngyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

签署纲要
qiānshǔ gāngyào
ký kế hoạch
未来十年教育规划纲要
wèiláishínián jiàoyù guīhuà gāngyào
kế hoạch giáo dục trong thập kỷ tới
战略纲要
zhànlüè gāngyào
phác thảo chiến lược
把意见写成纲要
bǎ yìjiàn xiěchéng gāngyào
để phác thảo quan điểm của một người
精神病学纲要
jīngshénbìng xué gāngyào
bản tóm tắt tâm thần học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc