纵横交错

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纵横交错

  1. sắp xếp theo một mô hình đan chéo
    zònghéng jiāocuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纵横交错的铁轨
zònghéngjiāocuò de tiěguǐ
mê cung của các tuyến đường sắt
纵横交错的公路网
zònghéngjiāocuò de gōnglù wǎng
nhiều giao lộ
这座城市里运河纵横交错
zhèzuò chéngshì lǐ yùnhé zònghéngjiāocuò
thành phố chằng chịt những con kênh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc