Trang chủ>纸条儿

Tiếng Trung giản thể

纸条儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纸条儿

  1. tờ giấy
    zhǐtiáor
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两指宽的纸条儿
liǎng zhǐkuān de zhǐtiáo ér
dải giấy rộng bằng hai ngón tay
宽的纸条儿
kuān de zhǐtiáo ér
chiều rộng của tờ giấy
留下纸条儿
liúxià zhǐtiáo ér
để lại một ghi chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc