线条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 线条

  1. hàng
    xiàntiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

线条优美
xiàntiáo yōuměi
đường nét đẹp
把线条加长
bǎ xiàntiáo jiācháng
để kéo dài dòng
在桌子上画线条
zài zhuōzǐ shàng huàxiàn tiáo
để vẽ các đường trên bàn
曲曲折折的线条
qūqūzhéshé de xiàntiáo
đường đứt đoạn
线条文字
xiàntiáo wénzì
viết tuyến tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc