组建

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 组建

  1. tổ chức
    zǔjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他着手组建一支部队
tā zháoshǒu zǔjiàn yīzhī bùduì
anh ấy bắt đầu xây dựng một đội quân
组建了新政府所剩的时间不多
zǔjiàn le xīn zhèngfǔ suǒ shèng de shíjiān bù duō
sắp hết thời gian để thành lập chính phủ mới
组建家庭礼金
zǔjiàn jiātíng lǐjīn
tiền để bắt đầu một cuộc sống gia đình
改组组建
gǎizǔ zǔjiàn
tổ chức lại
组建工会
zǔjiàn gōnghuì
để thành lập một công đoàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc