组装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 组装

  1. để lắp ráp; lắp ráp
    zǔzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

组装和部署
zǔzhuāng hé bùshǔ
để lắp ráp và triển khai
需要工具来组装椅子
xūyào gōngjù lái zǔzhuāng yǐzǐ
cần công cụ để lắp ráp ghế
组装产品
zǔzhuāng chǎnpǐn
sản phẩm lắp ráp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc