细微

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 细微

  1. nhỏ bé
    xìwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

细微更正
xìwēi gēngzhèng
chỉnh sửa nhỏ
从细微处入手
cóng xìwēi chǔ rùshǒu
bắt đầu nhỏ
词义上的细微差别
cíyì shàng de xìwēi chābié
sự khác biệt nhỏ trong ý nghĩa của các từ
细微的变化
xìwēide biànhuà
những thay đổi nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc