细心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 细心

  1. cẩn thận
    xìxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

细心呵护每一朵花
xìxīn hēhù měiyīduǒ huā
chăm sóc từng bông hoa
细心的研究
xìxīnde yánjiū
nghiên cứu cẩn thận
往后你应该更细心
wǎnghòu nǐ yīnggāi gēng xìxīn
bạn nên cẩn thận hơn trong tương lai
细心观察
xìxīn guānchá
quan sát cẩn thận
饶这么细心核对,还是有遗漏
ráo zhème xìxīn héduì , háishì yǒu yílòu
mặc dù đã xem xét kỹ lưỡng nhưng vẫn có những thiếu sót

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc