Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
细腻
New HSK 7-9
细腻
Thêm vào danh sách từ
tốt và mịn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 细腻
tốt và mịn
xìnì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
细腻的表演
xìnìde biǎoyǎn
một màn trình diễn tinh tế
细腻的描写
xìnìde miáoxiě
miêu tả cụ thể
细腻的情感
xìnìde qínggǎn
tình cảm tốt đẹp
肌理细腻
jīlǐ xìnì
làn da mịn màng
细腻柔软
xìnì róuruǎn
mịn và mềm
Các ký tự liên quan
细
腻
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc