细腻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 细腻

  1. tốt và mịn
    xìnì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

细腻的表演
xìnìde biǎoyǎn
một màn trình diễn tinh tế
细腻的描写
xìnìde miáoxiě
miêu tả cụ thể
细腻的情感
xìnìde qínggǎn
tình cảm tốt đẹp
肌理细腻
jīlǐ xìnì
làn da mịn màng
细腻柔软
xìnì róuruǎn
mịn và mềm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc