细致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 细致

  1. cẩn thận
    xìzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

细致彻底地检查
xìzhì chèdǐ dì jiǎnchá
để kiểm tra cẩn thận và kỹ lưỡng
想得很细致
xiǎng déhěn xìzhì
suy nghĩ rất cẩn thận
细致的作风
xìzhìde zuòfēng
phong cách làm việc tỉ mỉ
细致的差别
xìzhìde chābié
sự phân biệt tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc