终年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 终年

  1. lâu năm
    zhōngnián
  2. chết ở tuổi
    zhōngnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些花终年开放
zhèixiē huā zhōngnián kāifàng
những bông hoa này nở quanh năm
终年放牧
zhōngnián fàngmù
chăn thả quanh năm
终年下雨
zhōngnián xiàyǔ
mưa quanh năm
终年八十六岁
zhōngnián bāshíliùsuì
chết ở tuổi 86

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc