结尾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结尾

  1. chấm dứt
    jiéwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

写信的结尾
xiěxìn de jiéwěi
viết cuối lá thư
开头很好,结尾很糟糕
kāitóu hěnhǎo , jiéwěi hěn zāogāo
để bắt đầu tốt và kết thúc tồi tệ
这个词以辅音结尾
zhègècí yǐ fǔyīn jiéwěi
từ này kết thúc bằng một phụ âm
这篇文章没结尾
zhèpiānwénzhāng méi jiéwěi
bài viết này không có kết thúc
小说的结尾
xiǎoshuō de jiéwěi
phần cuối của cuốn tiểu thuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc