Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结果

  1. kết quả; kết quả là
    jiéguǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

结果是
jiéguǒ shì
kết quả là ...
意外的结果
yìwài de jiéguǒ
Kêt quả bât ngơ
满意的结果
mǎnyì de jiéguǒ
kết quả hài lòng
事情的结果
shìqing de jiéguǒ
kết quả của một sự cố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc