Thứ tự nét
Ví dụ câu
未结算的账目
wèi jiésuàn de zhàngmù
tài khoản không ổn định
结算支出费用
jiésuàn zhīchū fèiyòng
thanh toán chi phí
结算余额
jiésuàn yúé
để đạt được sự cân bằng
按季度结算
àn jìdù jiésuàn
quyết toán hàng quý
结算期
jiésuàn qī
kỳ kế toán
现金结算
xiànjīn jiésuàn
quyết toán tiền mặt