结算

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结算

  1. thanh toán tài khoản
    jiésuàn
  2. giải quyết
    jiésuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未结算的账目
wèi jiésuàn de zhàngmù
tài khoản không ổn định
结算支出费用
jiésuàn zhīchū fèiyòng
thanh toán chi phí
结算余额
jiésuàn yúé
để đạt được sự cân bằng
按季度结算
àn jìdù jiésuàn
quyết toán hàng quý
结算期
jiésuàn qī
kỳ kế toán
现金结算
xiànjīn jiésuàn
quyết toán tiền mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc