结识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 结识

  1. để làm quen với
    jiéshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未能结识,觉得遗憾
wèinéng jiéshí , juéde yíhàn
Tôi tiếc rằng cuộc làm quen đã không diễn ra
很高兴和您结识
hěn gāo xīnghé nín jiéshí
rất vui được gặp bạn
结识了一些人
jiéshí le yīxiē rén
quen một số người
结识朋友
jiéshí péngyǒu
kết bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc