Thứ tự nét

Ý nghĩa của 统治

  1. thống trị, trị vì, cai trị
    tǒngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

统治权
tǒngzhì quán
quyền lực chủ quyền
政治上的统治
zhèngzhì shàng de tǒngzhì
quyền lực chính trị tối cao
统治地位
tǒngzhì dìwèi
vị trí thăng tiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc