继母

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 继母

  1. mẹ kế
    jìmǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她对继母怀有怨恨
tā duì jìmǔ huáiyǒu yuànhèn
cô nuôi lòng oán hận mẹ kế
狠毒的继母
hěndúde jìmǔ
mẹ kế độc ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc