Dịch của 续 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
续
Tiếng Trung phồn thể
續
Thứ tự nét cho 续
Ý nghĩa của 续
- đi tiếp; thêm vàoxù
Ví dụ câu cho 续
续水
xù shuǐ
thêm nước
续两大假
xù liǎng dà jiǎ
kéo dài kỳ nghỉ thêm hai ngày
连续
liánxù
sự tiếp nối
继续谈判
jìxù tánpàn
tiếp tục thương lượng