绯闻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绯闻

  1. scandal tình ái, đa tình
    fēiwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

否认这个绯闻
fǒurèn zhègè fēiwén
để phủ nhận vụ bê bối tình dục này
她和她秘书的绯闻
tā hé tā mìshū de fēiwén
mối tình đa tình của cô ấy với thư ký của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc