绳子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绳子

  1. dây
    shéngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用绳子系
yòng shéngzi jì
buộc bằng dây
把绳子拉紧
bǎ shéngzi lā jǐn
thắt chặt sợi dây.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc