维生素

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 维生素

  1. vitamin
    wéishēngsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

维生素滴剂
wéishēngsù dījì
giọt vitamin
维生素补剂
wéishēngsù bǔjì
Bổ sung vitamin
维生素片
wéishēngsù piàn
Thuốc vitamin
维生素的来源
wéishēngsù de láiyuán
nguồn vitamin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc