绽放

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绽放

  1. nó nở hoa
    zhànfàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每年四月绽放
měinián sìyuè zhànfàng
nở hoa hàng năm vào tháng 4
像玫瑰一样地绽放
xiàng méiguī yīyàng dì zhànfàng
nở như một bông hồng
绽放花朵
zhànfàng huāduǒ
Hoa đang nở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc